Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 05-04-2024 - Cập nhật lúc 10:00 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 05-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 10:00 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,070.00 16,160.00 17,050.00
Đô la Canada CAD 18,101 18,210 18,661
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,942 27,215 28,088
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,407.09 3,525.13
Euro EUR 26,509 26,563 27,536
Bảng Anh GBP 30,971 30,981 32,151
Đô la Hồng Kông HKD 3,109.30 3,138.08 3,239.98
Yên Nhật JPY 162.75 163.25 167.78
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.48 17.48 20.28
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ðô la New Zealand NZD 14,791.00 14,791.00 15,271.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,954.00 17,964.00 18,764
Bạc Thái THB 598.43 664.93 690.41
Đô la Mỹ USD 24,770 24,770 25,150

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,716 28,183
GBP 31,787 33,140
JPY 166.30 175.98
HKD 3,072.24 3,203.00
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,657.49 18,409
RUB 0.00 280.83
Cập nhật lúc 10:00 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021